Tác giả: TS Thanh Quế & TS Hạnh Tuệ

Kinh Tiểu không trong bộ Trung A Hàm tương đương với bài kinh số 121 trong Kinh Trung Bộ. Kinh Tiểu Không (cūḷasuññata Sutta), đức Phật giảng kinh này cho Tôn giả A Nan, xuất phát từ sự nhận định của tôn giả A Nan rằng Ngài thường sống an trú nơi Không. Đức Phật đã xác nhận là đúng như vậy và giảng giải chi tiết về cách an trú không này.

1. An trú Không là gì

Đức Phật dạy: “Này A Nan, trước đây, Ta thường an trú nơi Không, nhiều như thế nào, Ta hiện nay an trú Không, cũng nhiều như vậy”. Không ở đây không phải là sự phủ nhận hiện tượng thế gian, mà là sự nhận thức rõ ràng về cái có mặt và cái không có mặt một cách rõ ràng cụ thể trong từng đối tượng thiền quán. Không là thấy rõ sự vắng mặt của các tưởng (saññā) và sự có mặt của một số tưởng khác.

2. Phương pháp tu tập cụ thể

Giáo lý cốt lõi của kinh Tiểu không là chỉ dạy một pháp hành thiền định theo phương tiện thay thế và không chấp. Từ vi tế thay bằng thô, rồi lại từ thô thay bằng vi tế hơn. Đây là một phương pháp cực kỳ thiết thực, hiệu quả dẫn dắt người tu tập.

Cách 1: Vượt qua tưởng về Làng (thôn tưởng). Hành giả vào rừng vắng tu tập, không còn để tâm tác ý đến các tưởng về làng xóm. Lúc này, tâm an trú vào Không đối với làng xóm, nhưng vẫn còn tưởng về rừng núi (Lâm tưởng, sự thanh vắng). Tuy nhiên, tưởng về rừng núi này vẫn liên hệ đến làng, nó được biết đến như một nơi không có làng. Đây là một sự thay thế có ích cho tu tập, nhưng chưa thật sự thanh tịnh.

Cách 2: Vượt qua tưởng về Rừng vắng, an trú vào tưởng về Đất. Hành giả từ bỏ tưởng về rừng núi, chú tâm đến tưởng về đất (địa tưởng) như là một yếu tố phổ quát, vô tình và ít tác động hơn. Tâm giờ đây an trú vào Không đối với rừng núi, và chỉ còn duy nhất ý tưởng về đất. Sự an trú này thanh tịnh hơn, vì nó không còn liên hệ trực tiếp đến con người và xã hội.

Cách 3: Tiếp tục thay thế bằng các tưởng vi tế hơn. Tiến trình này được tiếp diễn một cách có hệ thống:

- Vượt qua tưởng về Đất, an trú vào tưởng về Vô lượng không xứ tức Không Vô Biên Xứ (từ sắc pháp chuyển sang vô sắc pháp).

- Vượt qua tưởng về Không Vô Biên Xứ, an trú vào tưởng Vô lượng thức xứ tức Thức Vô Biên Xứ.

- Vượt qua tưởng về Thức Vô Biên Xứ, an trú vào tưởng Vô Sở Hữu Xứ.

Cách 4: Một cảnh giới thiền cao của Tiểu Không - An trú nơi Vô Sở Hữu Xứ. Khi an trú vào Vô Sở Hữu Xứ, tâm hành giả an trú vào Không đối với Thức Vô Biên Xứ. Ở đây, chỉ còn lại tưởng về Vô Sở Hữu Xứ, một trạng thái vô cùng vi tế của tâm thức trong định.

Cách 5: Vượt lên trên mọi tưởng - hướng đến Tâm định Vô Tướng. Đức Phật dạy rằng ngay cả Vô Sở Hữu Xứ vẫn là một tưởng, vẫn là một sự hữu. Bậc có trí nhàm chán, không hoan hỷ, không tham trước ngay cả đối với sự an trú vi tế này. Sự nhàm chán, ly tham này dẫn đến sự đoạn diệt và hướng tới Vô Tướng tâm Định (Animitta Cetosamādhi), sự an trú vào Không một cách tuyệt đối, vượt thoát, không dính mắc vào tất cả tưởng và tướng trạng khác.

3. Giáo lý cốt lõi

Bài kinh Tiểu không nhấn mạnh: Cái gì không có mặt ở đây, vị ấy xem cái ấy là không. Nhưng đối với cái còn lại, vị ấy tuệ tri Cái kia có, cái này có. Đây chính là Chính Kiến về Không: không rơi vào thường kiến (vì thấy cái vắng mặt) và không rơi vào đoạn kiến (vì thấy cái hiện diện). Sự tu tập là một tiến trình thanh lọc tâm thức, thay thế các tưởng thô thiển bằng các tưởng vi tế hơn, cho đến khi tâm hoàn toàn giải thoát khỏi mọi sự ràng buộc của các tưởng.

Bài học thực tiễn trong tu tập

1. Bài học về tính tuần tự, kiên nhẫn và đúng hướng

Kinh này dạy chúng ta rằng khó có thể nhảy vọt, đột biến từ một tâm thức nhiễm ô đầy tham, sân, si sang trạng thái thanh tịnh giải thoát ngay lập tức. Chúng ta phải có phương pháp và bước từng bước vững chắc phù hợp với căn cơ trình độ của người tu tập. Trong đời sống, khi đối diện với một phiền não thô trọng (như tham lam, sân hận), thay vì cố gắng diệt nó một cách trực diện và căng thẳng, ta có thể chuyển hướng sự chú tâm sang một đối tượng thiện lành và an tịnh hơn (như quán từ bi, niệm Phật, hoặc quán vô thường). Đây chính là sự thay thế một cách khéo léo hiệu quả thực tế.

2. Bài học về cách làm tâm thức rỗng không

Mỗi ngày, chúng ta cần có những khoảng thời gian làm trống rỗng tâm mình khỏi những đối tượng gây phiền não. Ví dụ, nếu cảm thấy mệt mỏi vì các mối quan hệ phức tạp (tưởng về làng), hãy chủ động tìm đến sự tĩnh lặng của thiên nhiên rừng núi (tưởng về rừng). Khi tâm an trú nơi thiên nhiên, ta lại tiếp tục buông bỏ sự bám víu vào cảnh thiên nhiên ấy để an trú vào các đề mục vi tế hơn như hơi thở, nhân duyên hay lòng từ. Đây là cách ta chủ động thanh lọc tâm thức.

3. Bài học về Chính kiến có và không

Trong đời sống, trong tu tập, chúng ta thường dễ rơi vào hai cực đoan: hoặc chìm đắm trong thế giới hiện tượng (chấp Có), hoặc cố gắng phủ nhận tất cả (chấp Không). Kinh Tiểu Không dạy ta một cái nhìn như thật: Hãy nhìn sự vật đúng như nó đang là... Khi giận, biết rõ tâm giận đang có mặt (tuệ tri cái hiện diện), nhưng đồng thời thấy rõ trong đó không có một thực thể ta nào đang giận (thấy cái vắng mặt - vô ngã). Cái thấy này giúp ta không bị phiền não cuốn đi và cũng không bị dồn nén nó, mà có sự chuyển hoá

4. Bài học về sự không thỏa mãn với các tầng thiền định khi đạt được

Thông điệp then chốt nhất của kinh là không nên dừng lại, không nên chấp vào sở đắc. Dù đạt được trạng thái an lạc, vi tế nào (như các tầng thiền cao), hành giả chân chính phải thấy rằng đó vẫn là các pháp hữu vi, vẫn là điều kiện, vẫn còn là một sự ràng buộc vi tế. Sự nhàm chán (nibbida) mà đức Phật nói đến không phải là sự chán ghét tiêu cực, mà là sự tỉnh giác sáng suốt nhận ra giới hạn của mọi kinh nghiệm, từ đó không còn tham ái và chấp thủ vào chúng. Điều này thúc đẩy hành giả tiến mãi không ngừng đến mục tiêu giác ngộ giải thoát rốt ráo.

5. Thường an trú nơi không sẽ luôn thanh tịnh an lạc ngay hiện tại

Nhìn rõ và thông các pháp, mọi sự vật hiện tượng… đều do duyên sinh và không có cái ngã nào trong đó cho nên không dính mắc, cố chấp vào bất cứ thứ gì, dù là pháp môn, hay sở đắc trong học thuật, thiền định. Thường an trú nơi không theo lời dạy và kinh nghiệm của đức Phật giúp chúng ta có đời sống an lạc tích cực, không bị các phiền muộn được mất của thế gian quấy nhiễu trong hiên tại hướng đến giác ngộ giải thoát rốt ráo.

Kết luận

Kinh Tiểu không trong Trung A Hàm là một cẩm nang quý giá hướng dẫn cho bất kỳ hành giả nào muốn thể nhập tính Không đạt đến an lạc giải thoát Niết bàn. Đây không chỉ là bài học lý thuyết mà là một bản đồ hành trình rõ ràng, cụ thể với các trạm dừng chân xác định. 

Phương pháp thay thế và thanh lọc cho thấy trí tuệ phương tiện thiện xảo của đức Phật, giúp người tu tập có con đường cụ thể để đi. 

Bài học thực tiễn lớn nhất là sự giải thoát ở đây không phải là một sự kiện nhất thời, mà là một tiến trình kiên trì liên tục đúng pháp của sự buông bỏ có ý thức, từ cái thô đến cái tế, cho đến khi không còn gì để buông bỏ nữa. Khi ấy, tâm Không chân thật sẽ hiển lộ, tâm giải thoát có mặt một cách tự nhiên.

Tác giả: TS Thanh Quế & TS Hạnh Tuệ

***

Tài liệu tham khảo
1. Kinh Trung A hàm, HT Tuệ Sỹ dịch, Nxb Phương Đông
2. Kinh Trung bộ, HT Thích Minh Châu dịch, Nxb Tôn giáo
3. So sánh kinh A hàm và kinh Trung bộ, HT Thích Minh Châu, Nxb Tôn  giáo. 
4. Từ điển Phật học Huệ Quang, HT Thích Minh Cảnh chủ biên, Nxb Tổng hợp TP.HCM