Tác giả: Đại đức Thích Chánh Thuần
1. Bối cảnh lịch sử và văn hóa Hà Nội
1.1. Lịch sử hình thành và phát triển Hà Nội
Hà Nội là trung tâm chính trị, văn hóa lâu đời của Việt Nam, có lịch sử hình thành từ thời tiền sử với các nền văn hóa nổi bật như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Đông Sơn. Các di chỉ khảo cổ tại khu vực Cổ Loa và Hoàng Thành Thăng Long không chỉ minh chứng cho sự tồn tại liên tục của cư dân từ thời kỳ đồ đá mới đến thời kỳ đồ đồng, mà còn phản ánh vai trò quan trọng của Hà Nội trong các hoạt động kinh tế, chính trị và văn hóa thời kỳ sơ khai (Đại Việt sử ký toàn thư, Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 25).
Các giai đoạn phát triển của tên gọi Hà Nội
Long Đỗ: Tên gọi xuất hiện từ thời tiền Bắc thuộc, theo Hà Nội nghìn xưa (Nhà xuất bản Hà Nội, 2010, tr. 34), Long Đỗ mang ý nghĩa "bụng rồng," ám chỉ vị trí trung tâm thiêng liêng và linh thiêng của vùng đất. Truyền thuyết kể rằng Cao Biền nhà Đường (thế kỷ IX) đã xây dựng thành Đại La để trấn yểm vùng đất này. Sách Lĩnh Nam Chích Quái (Trần Thế Pháp, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 1992) cho biết Long Đỗ được coi là trung tâm linh thiêng của đất trời.
Tống Bình: Vào thế kỷ thứ 3, chính quyền phương Bắc đổi tên Long Đỗ thành Tống Bình, trở thành trung tâm hành chính quan trọng trong hệ thống cai trị của nhà Đông Ngô và các triều đại sau đó. Theo Hậu Hán Thư (Nhà xuất bản Giáo dục, 2005, tr. 112), Tống Bình được thiết lập để củng cố quyền kiểm soát và là nơi tổ chức hành chính cao nhất của chính quyền phương Bắc tại Giao Châu.
Đại La: Dưới thời nhà Đường, vào thế kỷ thứ 7, thành Tống Bình được mở rộng và đổi tên thành Đại La, mang ý nghĩa "đại công trình bao quanh". Đây là thành lũy lớn nhất của Giao Châu, nơi hội tụ các tuyến giao thương thủy bộ và là trung tâm kinh tế, chính trị. Theo sách Toàn thư (Tập I, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 241), Đại La được xây dựng để bảo vệ cả khu vực Giao Châu và là biểu tượng của quyền lực nhà Đường.
Thăng Long: Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư về Đại La và đổi tên thành Thăng Long. Theo Chiếu dời đô (Lý Thái Tổ, Nhà xuất bản Văn hóa, 1987, tr. 12), tên gọi Thăng Long tượng trưng cho sự thịnh vượng, phát triển, và ý chí mạnh mẽ của Đại Việt. Tên gọi này cũng phản ánh hình ảnh "rồng bay" trong truyền thuyết, biểu tượng cho sự hưng thịnh và phồn vinh.
Đông Đô: Dưới triều Hồ vào đầu thế kỷ 15, Thăng Long được đổi tên thành Đông Đô, nhấn mạnh vai trò trung tâm chính trị phía Đông của vương triều. Theo Toàn thư (Tập II, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 192), Đông Đô thể hiện chiến lược quản lý quốc gia trong bối cảnh mới.
Đông Quan: Khi nhà Minh xâm lược Việt Nam (1407-1427), Đông Đô bị đổi tên thành Đông Quan, thể hiện ý đồ kiểm soát và đồng hóa văn hóa của nhà Minh. Sách Đại Việt sử ký toàn thư (Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 244) ghi nhận đây là giai đoạn khắc nghiệt nhất trong lịch sử Hà Nội.
Đông Kinh: Sau khi kháng chiến chống Minh thắng lợi, triều Hậu Lê (thế kỷ 15-18) đổi tên Đông Quan thành Đông Kinh. Đây là biểu tượng của sự phục hồi kinh tế và văn hóa, trở thành trung tâm thương mại và chính trị lớn ở khu vực Đông Á (Đại Việt sử ký toàn thư, Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 124).
Bắc Thành: Dưới thời nhà Nguyễn, khi kinh đô được dời vào Phú Xuân (Huế), Thăng Long được gọi là Bắc Thành, biểu thị vai trò trung tâm hành chính phía Bắc trong hệ thống quản lý của triều đình.
Hà Nội: Năm 1831, vua Minh Mạng chính thức đổi tên Bắc Thành thành Hà Nội, mang ý nghĩa "thành phố trong sông," nhấn mạnh vị trí chiến lược của vùng đất này (Đại Nam thực lục, Quốc sử quán triều Nguyễn, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1992, tr. 152).
Ngoài ra, Hà Nội còn được biết đến qua các tên gọi khác trong lịch sử:
Trường An: Tên này từng được sử dụng để chỉ kinh đô yên bình và thịnh vượng, mang tính chất biểu tượng. Theo sách Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long (Tập 2, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010), Trường An được nhắc đến như một biểu tượng kinh đô lý tưởng trong văn hóa Trung Hoa và được dùng trong văn thơ để chỉ Thăng Long.
Phượng Thành: Xuất hiện từ thế kỷ XVI, tên gọi này nhấn mạnh vẻ đẹp tráng lệ và cao quý của kinh đô. Theo Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long, Phượng Thành gắn liền với hình ảnh phượng hoàng, biểu tượng cho sự cao sang và thịnh vượng.
Long Biên: Tên gọi cổ xưa xuất hiện từ thời Hán và được sử dụng trong nhiều tư liệu lịch sử. Theo Đại Việt sử ký toàn thư (Tập I, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 45), Long Biên là trung tâm hành chính trước khi được chuyển đến Tống Bình. Tên gọi này gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng, đặc biệt là thời kỳ đầu của nền văn minh Giao Châu.
Long Thành: Được biết đến như một biểu tượng thành phố rồng. Theo sách Lịch sử thủ đô Hà Nội (Trần Huy Bá, Nhà xuất bản Văn hóa, 2000), Long Thành được sử dụng trong các giai đoạn lịch sử để tôn vinh vị trí tâm linh và văn hóa của khu vực này.
Hoàng Diệu: Tên gọi này phổ biến trong giai đoạn cận đại, gắn liền với các phong trào yêu nước và nhân vật lịch sử tiêu biểu. Theo Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long, Hoàng Diệu được sử dụng để nhấn mạnh tinh thần bất khuất và giá trị lịch sử của vùng đất này.
Vai trò của Hà Nội trong lịch sử chính trị và văn hóa:
Thời kỳ độc lập: Sau khi Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, Hà Nội trở thành trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của Đại Việt. Các triều đại Lý, Trần, và Lê đã xây dựng Thăng Long trở thành đô thị phát triển bậc nhất khu vực.
Thời kỳ hiện đại: Khi Pháp chiếm đóng, Hà Nội trở thành trung tâm hành chính của Đông Dương. Năm 1945, sau Cách mạng Tháng Tám, Hà Nội chính thức trở thành thủ đô của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Một dấu mốc quan trọng khác diễn ra vào năm 2008, khi Hà Nội sáp nhập với toàn bộ tỉnh Hà Tây, cùng một số khu vực thuộc Hòa Bình và Vĩnh Phúc, mở rộng diện tích lên 3.344,7 km², gấp hơn ba lần trước đó. "Việc sáp nhập không chỉ làm tăng diện tích mà còn tạo điều kiện để Hà Nội trở thành đô thị đặc biệt, đồng thời nâng cao vị thế về kinh tế, văn hóa và quản lý hành chính" (Quyết định số 15/2008/QH12, Quốc hội Việt Nam, 2008).
Địa lý Hà Nội giai đoạn này:
Khảo cứu các thư tịch cổ, địa bạ, địa chí… không thấy có ghi về địa lý Hà Nội giai đoạn này.
Hiện nay, Hà Nội bao gồm 126 xã phường, là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của cả nước. Với địa lý hành chính mở rộng, Hà Nội không chỉ giữ vai trò trung tâm mà còn phát triển đồng đều các khu vực ngoại thành, kết nối với các tỉnh lân cận để hình thành vùng thủ đô phát triển bền vững.

1.2. Hà Nội và sự giao thoa văn hóa
1.2.1. Ảnh hưởng của tín ngưỡng bản địa, Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo
Hà Nội là nơi phát triển mạnh mẽ các tín ngưỡng bản địa như thờ thần tự nhiên và tục thờ Mẫu. "Việt Điện U Linh Tập" (Lý Tế Xuyên, Nhà xuất bản Hồng Đức, 2010, tr. 45) ghi lại rằng thần Long Đỗ được xem là vị thần bảo hộ linh thiêng của vùng đất này, đại diện cho sự kết nối giữa con người với thiên nhiên. Đồng thời, "Lĩnh Nam Chích Quái" (Trần Thế Pháp, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 1992, tr. 52) nhấn mạnh vai trò của Mẫu Liễu Hạnh, biểu tượng của lòng từ bi và sức mạnh bảo vệ, gắn liền với đời sống tâm linh người dân Hà Nội.
Sự giao thoa giữa tín ngưỡng bản địa và Phật giáo được thể hiện qua các huyền thoại về Quan Âm và Phật Di Lặc, những hình tượng được dân gian hóa để gần gũi hơn với đời sống thường nhật. Theo "Việt Nam Phật giáo sử lược" (Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn hóa, 1979, tr. 57), Phật giáo khi du nhập đã kết hợp hài hòa với tín ngưỡng địa phương, tạo nên những nghi lễ và lễ hội mang đậm nét văn hóa dân gian.
Tam giáo đồng nguyên – sự hòa hợp giữa Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo – là nền tảng tư tưởng chủ đạo trong đời sống văn hóa Hà Nội. "Đại Việt Sử Ký Toàn Thư" (Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 124) ghi nhận rằng lễ hội Chùa Hương là minh chứng tiêu biểu cho sự hòa quyện Tam giáo, nơi các nghi lễ Phật giáo được kết hợp với phong tục dân gian và đạo đức Nho giáo. Ngoài ra, "Lĩnh Nam Chích Quái" (Trần Thế Pháp, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 1992, tr. 68) cũng ghi nhận các nghi lễ trong lễ Phật Đản mang dấu ấn của cả ba tôn giáo, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo của Hà Nội.
Những yếu tố tín ngưỡng bản địa, Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo không chỉ đặt nền tảng vững chắc cho đời sống tâm linh mà còn góp phần quan trọng trong việc định hình bản sắc văn hóa phong phú, đặc sắc của Hà Nội.
1.2.2. Môi trường văn hóa và tôn giáo đa dạng làm nền tảng cho Phật giáo phát triển
Hà Nội là nơi hội tụ và giao thoa của nhiều luồng văn hóa Đông Á, đặc biệt là Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo. Mỗi tôn giáo mang đến những giá trị độc đáo và cách tiếp cận riêng, góp phần tạo nên sự phong phú trong đời sống văn hóa và tâm linh của người dân.
Theo ("Đại Nam nhất thống chí", Quốc sử quán triều Nguyễn, Nhà xuất bản Giáo dục, 2004, tr. 112), "các triều đại phong kiến tại Hà Nội đã chú trọng xây dựng nhiều công trình Phật giáo lớn, không chỉ làm nơi thờ tự mà còn là trung tâm sinh hoạt cộng đồng và giáo dục." Các ngôi chùa như Chùa Một Cột, Chùa Láng, Chùa Trấn Quốc không chỉ là biểu tượng văn hóa lâu đời, mà còn thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc, tâm linh và nghệ thuật.
"Phật giáo tại Hà Nội phát triển mạnh mẽ trong môi trường văn hóa đa dạng, nơi tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo ngoại nhập được kết hợp hài hòa." ("Việt Nam Phật giáo sử lược", Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn hóa, 1979, tr. 45) chỉ ra rằng "Phật giáo đã tiếp thu và thích nghi với tín ngưỡng dân gian, tạo ra các lễ hội mang màu sắc riêng như lễ hội Chùa Hương, nơi không chỉ tôn vinh Phật giáo mà còn thể hiện sự hòa quyện với văn hóa địa phương."
Ngoài các công trình kiến trúc, văn hóa Phật giáo còn được phản ánh qua nghệ thuật điêu khắc, hội họa, và thơ văn. "Những bức tượng Phật, các bản kinh cổ, hay chuông đồng tại các ngôi chùa ở Hà Nội không chỉ mang giá trị tôn giáo mà còn là di sản nghệ thuật quý giá, thể hiện sự kết nối giữa tâm linh và sáng tạo của con người." ("Đại Việt sử ký toàn thư", Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 78) nhấn mạnh rằng "các lễ hội và nghi thức Phật giáo tại Hà Nội đã góp phần xây dựng tinh thần đoàn kết, tạo nên nền tảng văn hóa vững chắc."
Bên cạnh đó, các lễ hội Phật giáo tiêu biểu như lễ Phật Đản hay lễ hội Vu Lan không chỉ là dịp tôn vinh các giá trị Phật giáo mà còn phản ánh sự gắn kết cộng đồng và kế thừa truyền thống. Các hoạt động nghi lễ tại đây thường kết hợp yếu tố tín ngưỡng dân gian, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong các hình thức biểu đạt văn hóa.
Môi trường văn hóa và tôn giáo đa dạng ở Hà Nội không chỉ hỗ trợ sự phát triển của Phật giáo mà còn thúc đẩy sự giao thoa, kế thừa và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống. Đây chính là yếu tố quan trọng làm nên bản sắc văn hóa đặc sắc và riêng biệt của Hà Nội.

2. Phật giáo Hà Nội thời kỳ Bắc thuộc
2.1 Phật giáo thời kỳ đầu du nhập vào Việt Nam và Hà Nội đến trước thế kỷ thứ II
Con đường du nhập Phật giáo:
Phật giáo được truyền bá vào Giao Châu (Việt Nam) qua hai con đường chính: con đường tơ lụa trên bộ và giao thương hàng hải. Việc này diễn ra từ thế kỷ thứ nhất đến thế kỷ thứ hai sau Công nguyên, khi Giao Châu, với trung tâm là Đại La (tiền thân của Hà Nội), trở thành một trung tâm giao lưu văn hóa lớn giữa Ấn Độ, Trung Hoa, và các quốc gia Đông Nam Á. Theo "Hậu Hán Thư – Nam Man truyền", Giao Châu được xem là một trong những trung tâm quan trọng tiếp nhận văn hóa và tôn giáo từ Ấn Độ và Trung Hoa (Hậu Hán Thư, Biên soạn bởi Phạm Việp, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh, 1965, tr. 102).
Nơi đây, nhờ vị trí giao thương, các tăng sĩ đầu tiên từ Ấn Độ như Mahānāma và các tăng sĩ Trung Hoa đã mang kinh điển và triết lý Phật giáo đến khu vực này. "Tống Chí" cũng ghi nhận rằng Đại La (tiền thân Hà Nội) là nơi tập trung thương nhân và học giả giao lưu kinh tế và tôn giáo (Tống Chí, Biên soạn bởi Trương Thọ, Nhà xuất bản Cổ tịch Trung Hoa, 1975, tr. 84).
Tầm quan trọng của Giao Châu và Đại La: Giao Châu, với trung tâm là Đại La, không chỉ là một đầu mối giao thương kinh tế, mà còn là cửa ngõ cho sự truyền bá văn hóa và tôn giáo. Tài liệu "Hải Nam Chí" đã nhắc đến vai trò của khu vực này trong việc truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ sang Trung Hoa (Hải Nam Chí, Biên soạn bởi Thẩm Quang, Nhà xuất bản Nhân dân Hải Nam, 1980, tr. 56).
Theo "Việt Nam Phật giáo sử lược", Nguyễn Lang cũng nhấn mạnh vai trò của Giao Châu trong việc tạo ra một môi trường giao lưu văn hóa và tín ngưỡng đặc biệt, nơi các học giả và tăng sĩ có thể truyền bá tri thức Phật giáo một cách sâu rộng (Nguyễn Lang, Việt Nam Phật giáo sử lược, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 45-46). Sự hiện diện của các thương đoàn đã giúp mang theo kinh điển Phật giáo, đặc biệt là các bản kinh như "Lục Độ Tập Kinh", góp phần xây dựng nền móng Phật giáo tại Hà Nội (Lục Độ Tập Kinh, Biên dịch bởi Khương Tăng Hội, Nhà xuất bản Tôn giáo Việt Nam, 2003, tr. 22).
Vào thời điểm này, Luy Lâu (nay thuộc Bắc Ninh) được coi là trung tâm Phật giáo lớn nhất của Giao Châu. Từ Luy Lâu, các tăng sĩ và kinh điển Phật giáo được lan tỏa đến các khu vực khác, trong đó có Đại La. Ảnh hưởng từ Luy Lâu đã góp phần thúc đẩy Đại La không chỉ là trung tâm giao thương mà còn trở thành một trung tâm tôn giáo quan trọng, nơi Phật giáo tiếp tục dung hợp với tín ngưỡng bản địa.
Phật giáo khi du nhập vào Giao Châu, với trung tâm là Đại La, đã có sự dung hợp mạnh mẽ với tín ngưỡng bản địa. Những nghi lễ và niềm tin bản địa như thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng thiên nhiên (thần núi, thần sông) được kết hợp với triết lý Phật giáo về từ bi và nhân quả. Điều này tạo nên một Phật giáo bản địa hóa, dễ dàng hòa nhập vào đời sống tâm linh của người Việt. Ví dụ, việc thờ Phật cùng với các thần linh bản địa trong các chùa chiền vừa phản ánh sự dung hợp này, vừa tạo nên đặc trưng của Phật giáo Việt Nam thời kỳ đầu.
Một lý do khác khiến Phật giáo được chấp nhận phổ biến là tính linh hoạt trong thực hành và khả năng đáp ứng nhu cầu tâm linh của người dân. Trong khi đó, Nho giáo và Lão giáo, dù cũng được truyền bá, lại mang nặng tính triết học và trừu tượng, không dễ áp dụng vào đời sống hàng ngày. Đặc biệt, Nho giáo thường được xem như công cụ cai trị của chính quyền đô hộ Trung Quốc, tạo nên sự phản kháng âm thầm trong dân chúng. Phật giáo, trái lại, được coi là nguồn cảm hứng giải thoát và mang tính nhân văn, phù hợp hơn với bối cảnh xã hội chịu nhiều khổ đau.
Theo "Hậu Hán Thư" và "Tống Chí", các thương buôn Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo. Họ không chỉ mang theo các biểu tượng Phật giáo mà còn coi Đức Phật như một vị thần hộ mệnh, giúp họ vượt qua những hành trình nguy hiểm và đạt được sự thịnh vượng. Nguyễn Lang cũng đề cập rằng những nghi lễ cầu nguyện của thương nhân Ấn Độ đã lan tỏa tại các trung tâm như Luy Lâu và Đại La, góp phần đưa Phật giáo đến gần hơn với đời sống dân chúng (Nguyễn Lang, Việt Nam Phật giáo sử lược, tr. 48).
Theo "Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long", Đại La đã trở thành nơi phát triển mạnh mẽ Phật giáo thông qua các hoạt động giao lưu kinh tế và văn hóa. Tài liệu này nhấn mạnh rằng các ngôi chùa tại Đại La không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm văn hóa, giáo dục và bảo tồn tín ngưỡng dân gian, tạo nên mối liên kết bền vững giữa Phật giáo và đời sống cộng đồng tại đây (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128).
Nhân vật tiêu biểu trong truyền bá Phật giáo:
Mahānāma (Ma-ha-nam): Một trong những tăng sĩ Ấn Độ đầu tiên đặt chân đến Giao Châu vào khoảng thế kỷ II, mang theo các tư tưởng Phật giáo nguyên thủy cùng các bản kinh quan trọng như Lục Độ Tập Kinh. Ông đã đóng góp vào việc đặt nền tảng ban đầu cho sự phát triển của Phật giáo tại khu vực này (Hậu Hán Thư, tr. 105).
Khương Tăng Hội: Là một nhà sư gốc Ấn Độ nhưng sinh ra tại Giao Châu, ông đã dịch và chú giải nhiều kinh điển, đặc biệt là Lục Độ Tập Kinh. Ông còn được xem là người sáng lập truyền thống Phật giáo đầu tiên ở Việt Nam (Lục Độ Tập Kinh, tr. 23).
Ảnh hưởng của các bản kinh Phật giáo:
Lục Độ Tập Kinh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư tưởng và thực hành Phật giáo tại Việt Nam. Cụ thể, kinh này hướng dẫn tín đồ thực hành sáu pháp ba-la-mật, giúp xây dựng đời sống đạo đức cá nhân và cộng đồng. Ví dụ, pháp bố thí không chỉ dạy con người rộng lượng mà còn khuyến khích sự sẻ chia để củng cố mối liên kết xã hội, trong khi pháp nhẫn nhục nhấn mạnh cách giữ vững lòng từ bi trước những khó khăn, từ đó tạo nên sự hài hòa giữa cá nhân và xã hội. Nội dung kinh nhấn mạnh đến sáu pháp ba-la-mật (bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ), không chỉ giúp các tín đồ tu dưỡng bản thân mà còn hòa quyện với văn hóa Việt, tạo nên một nền Phật giáo mang bản sắc riêng (Lục Độ Tập Kinh, tr. 24-27).
Các kinh điển khác như Diệu Pháp Liên Hoa Kinh và A Di Đà Kinh cũng được mang đến, bổ sung thêm chiều sâu triết lý và thực hành thiền định cho cộng đồng Phật giáo tại Giao Châu.
Tài liệu tham khảo:
1. Phạm Diệp Hậu Hán Thư, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh, 1965, tr. 102, 105.
2. Trương Thọ, Tống Chí, Nhà xuất bản Cổ tịch Trung Hoa, 1975, tr. 84.
3. Thẩm Quang, Hải Nam Chí, Nhà xuất bản Nhân dân Hải Nam, 1980, tr. 56.
4. Khương Tăng Hội, Lục Độ Tập Kinh, Nhà xuất bản Tôn giáo Việt Nam, 2003, tr. 22-27.
5. Nguyễn Lang, Việt Nam Phật giáo sử lược, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 45-49.
6. Lê Mạnh Thát, Lịch sử Phật giáo Việt Nam, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM, 2006, tr. 67-68.
7. Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128.
2.2 Phật giáo Hà Nội giai đoạn thế kỷ thứ II đến thế kỷ thứ V
Sự hòa nhập với đời sống người Việt:
Phật giáo không chỉ được tiếp nhận mà còn hòa quyện sâu sắc với các tín ngưỡng dân gian, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt. Những giá trị từ bi, nhân quả của Phật giáo bổ sung và làm phong phú thêm niềm tin truyền thống như thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng thiên nhiên (Hậu Hán Thư, tr. 102).
Đức Phật được xem như một vị thần linh tối cao, mang lại sự bảo hộ và phúc lành cho cộng đồng. Việc thờ Phật được dung hợp với các nghi lễ cầu an, cầu mùa trong tín ngưỡng bản địa, góp phần tạo nên một tôn giáo gần gũi và thực tiễn (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, tr. 125-128).
Các ngôi chùa, được xây dựng trong giai đoạn này, không chỉ để thờ tự mà còn trở thành trung tâm văn hóa quan trọng. Chùa chiền là nơi lưu giữ các giá trị nghệ thuật như điêu khắc, hội hoạ, đồng thời tổ chức các lễ hội truyền thống, giúp duy trì và phát triển văn hóa địa phương (Việt Nam Phật giáo sử lược, tr. 47-49).
Vai trò của các học giả Phật giáo:
Nhiều học giả và tăng sĩ từ Ấn Độ và Trung Hoa đã đến Giao Châu mang theo kinh điển và phương pháp tu học. Những tác phẩm dịch thuật và chú giải của họ giúp người Việt tiếp cận với triết lý Phật giáo một cách dễ dàng hơn (Tống Chí, tr. 84).
Khương Tăng Hội, một trong những nhân vật tiêu biểu, không chỉ dịch thuật mà còn sáng tác các tác phẩm kinh điển, như Lục Độ Tập Kinh, tạo nền tảng cho tư tưởng và thực hành Phật giáo tại khu vực Hà Nội. Ngoài ra, các học giả từ Luy Lâu đã mang theo các kinh điển như Diệu Pháp Liên Hoa Kinh và A Di Đà Kinh, mở rộng tầm ảnh hưởng của Phật giáo Đại Thừa (Lục Độ Tập Kinh, tr. 24-26).
Trong Lý Hoặc Luận, Mâu Tử đã bảo vệ Phật giáo trước những chỉ trích của Nho giáo và Lão giáo. Ông khẳng định Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là triết lý giải thoát, vượt qua khổ đau và áp bức, điều này đặc biệt phù hợp với người dân tại Đại La đang chịu áp bức từ chính quyền đô hộ (Lý Hoặc Luận, tr. 15-20).
Tầm quan trọng của các chùa chiền:
Các chùa lớn như chùa Đại Giác, chùa Pháp Vân ở Giao Châu không chỉ là nơi tu hành mà còn là trung tâm giáo dục, nơi giảng dạy chữ Hán và đạo lý, góp phần đào tạo nhân tài cho xã hội (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, tr. 125-128).
Chùa chiền trở thành nơi biên dịch và lưu giữ các bản kinh quý, đóng vai trò như thư viện văn hóa và tôn giáo của cộng đồng (Lịch sử Phật giáo Việt Nam, tr. 70-72).
Chùa còn là nơi tổ chức các nghi lễ cầu an, cầu siêu, chữa bệnh, đáp ứng nhu cầu tinh thần và vật chất của người dân. Các chùa chiền cũng là điểm dừng chân quan trọng cho thương nhân và học giả, góp phần giao lưu văn hóa (Việt Nam Phật giáo sử lược, tr. 47-49).
Mâu Tử trong Lý Hoặc Luận nhấn mạnh vai trò của chùa chiền như một trung tâm bảo tồn và phát triển văn hóa, giúp lưu giữ các giá trị nhân văn và nghệ thuật trong thời kỳ xã hội chịu nhiều biến động (Lý Hoặc Luận, tr. 21-22).
Ảnh hưởng văn hóa và xã hội:
Phật giáo thời kỳ này tạo nên sự thay đổi tích cực trong đời sống xã hội. Tư tưởng bình đẳng, từ bi của Phật giáo đã góp phần làm giảm bớt bất công xã hội và thúc đẩy mối quan hệ cộng đồng (Hậu Hán Thư, tr. 102-105).
Các lễ hội Phật giáo như lễ Vu Lan, lễ Phật Đản trở thành dịp để người dân bày tỏ lòng hiếu thảo và kết nối với cộng đồng. Những nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là dịp đoàn kết xã hội và lưu giữ các giá trị văn hóa truyền thống (Lịch sử Phật giáo Việt Nam, tr. 70-72).
Nghệ thuật Phật giáo phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là điêu khắc tượng Phật, phù điêu trên đá và kiến trúc chùa chiền, góp phần làm phong phú thêm văn hóa địa phương (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, tr. 125-128).
Mâu Tử nhấn mạnh trong Lý Hoặc Luận rằng Phật giáo không chỉ là một tôn giáo giải thoát mà còn mang lại giá trị thực tiễn, khuyến khích lòng từ bi và sự hòa hợp, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng Đại La (Lý Hoặc Luận, tr. 19-22).
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Lang, Việt Nam Phật giáo sử lược, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 47-49.
2. Lê Mạnh Thát, Lịch sử Phật giáo Việt Nam, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM, 2006, tr. 70-72.
3. Khương Tăng Hội, Lục Độ Tập Kinh, Nhà xuất bản Tôn giáo Việt Nam, 2003, tr. 22-26.
4. Phạm Việp, Hậu Hán Thư, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh, 1965, tr. 102-105.
5. Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128.
6. Trương Thọ, Tống Chí, Nhà xuất bản Cổ tịch Trung Hoa, 1975, tr. 84.
7. Mâu Tử, Lý Hoặc Luận, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1992, tr. 15-22.
2.3 Phật Giáo Hà Nội Giai Đoạn Thế Kỷ VI Đến Trước Năm 938
Phát triển Tôn giáo chủ đạo:
Trong giai đoạn từ thế kỷ VI đến trước năm 938, Phật giáo tại Đại La (Hà Nội) đã trở thành một tôn giáo chủ đạo, không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống tâm linh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chính trị và xã hội. Chính quyền của Lý Bí (Lý Nam Đế), người khởi xướng cuộc kháng chiến giành độc lập, đã nhận ra vai trò quan trọng của Phật giáo Đại Thừa trong việc duy trì ổn định xã hội và củng cố quyền lực. Phật giáo không chỉ là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân, mà còn là công cụ để tạo dựng nền tảng xã hội vững mạnh.
"Lý Bí lên ngôi, mở ra một triều đại mới, đồng thời tiếp tục ủng hộ Phật giáo, làm cho Phật giáo phát triển rộng rãi trong xã hội. Chính quyền của ông đã khuyến khích việc xây dựng các ngôi chùa và các trung tâm Phật giáo, tạo nền tảng cho một xã hội hòa bình và thịnh trị." (Đại Việt sử ký toàn thư, Ngô Sĩ Liên, Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 1993, tr. 110).
Lý Bí và Phật Giáo:
Lý Bí, với tư cách là người lãnh đạo đầu tiên của Đại Việt, không chỉ khôi phục độc lập mà còn sử dụng Phật giáo để củng cố quyền lực chính trị và duy trì hòa hợp xã hội. Chính quyền của ông đã khuyến khích Phật giáo Đại Thừa phát triển, đặc biệt là trong việc xây dựng ngôi chùa, trung tâm Phật giáo, tạo nền tảng văn hóa, giáo dục và đạo đức cho người dân trong khu vực Đại La. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng xã hội ổn định sau cuộc chiến tranh giành độc lập.
"Lý Nam Đế, với tư cách là người lãnh đạo đầu tiên của Đại Việt, đã thực hiện các chính sách tôn trọng Phật giáo, giúp Phật giáo phát triển mạnh mẽ tại Giao Châu." (Lịch sử Phật giáo Việt Nam, Lê Mạnh Thát, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM, 2006, tr. 70-72).
Phật giáo và chính trị:
Phật giáo Đại Thừa đã góp phần quan trọng trong việc hòa hợp chính trị và xã hội. Không chỉ giúp giải quyết các vấn đề tâm linh, Phật giáo đã trở thành công cụ hỗ trợ chính quyền trong việc xây dựng nền tảng đạo đức xã hội. Chính quyền của Lý Bí đã tận dụng Phật giáo như một yếu tố đoàn kết xã hội, củng cố quyền lực, và thúc đẩy sự ổn định trong bối cảnh chính trị đầy biến động. Việc các ngôi chùa được xây dựng không chỉ để thờ tự mà còn là trung tâm giáo dục, nơi các thiền sư giảng dạy đạo đức, văn hóa và các giá trị nhân văn.
Phật giáo, với các giáo lý về từ bi, bình đẳng, và nhân quả, đã đóng vai trò trong việc giảm thiểu bất công xã hội, thúc đẩy hòa hợp cộng đồng và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của Đại La.
Dòng Thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi và Sự du nhập vào Giao Châu:
Tỳ Ni Đa Lưu Chi, một thiền sư người Ấn Độ, là người sáng lập dòng thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi, dòng thiền đầu tiên du nhập vào Đại La (Giao Châu). Dòng thiền này đã giúp hình thành nền Phật giáo Đại Thừa tại khu vực Đại La, nơi phát triển mạnh mẽ các phương pháp thiền định, giác ngộ trực tiếp và từ bi. Đây là một trong những yếu tố giúp củng cố Phật giáo như một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân Đại La.
"Tỳ Ni Đa Lưu Chi là người sáng lập trường phái thiền đầu tiên tại Giao Châu, nơi ông đã truyền bá giáo lý về thiền định và giác ngộ trực tiếp, ảnh hưởng đến các trung tâm Phật giáo của Đại La." (Việt Nam Phật giáo sử lược, Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 47-49).
Pháp Hiền và Sự truyền bá Phật giáo Đại Thừa:
Pháp Hiền, thiền sư người Việt Nam, là học trò của Tỳ Ni Đa Lưu Chi và có vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo Đại Thừa tại Đại La. Ông đã tiếp nối công việc của thầy trong việc duy trì và phát triển các giáo lý của Phật giáo Đại Thừa. Pháp Hiền đóng góp lớn trong việc xây dựng các trung tâm Phật giáo, giúp củng cố giáo lý Phật giáo và văn hóa Phật giáo tại Đại La, đồng thời phát triển các phương pháp thiền thích hợp với truyền thống Phật giáo Đại Thừa.
"Pháp Hiền, là đệ tử của Tỳ Ni Đa Lưu Chi, đã tiếp tục công việc truyền bá giáo lý Phật giáo Đại Thừa và là nhân tố quan trọng trong việc xây dựng nền tảng thiền học tại Giao Châu." (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128).
Đặc điểm Phật giáo Đại La:
Phật giáo Đại La trong giai đoạn này có đặc điểm nổi bật là sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Đại Thừa, với các giáo lý thiền định, từ bi, và nhân quả trở thành nền tảng trong đời sống tâm linh của người dân. Các giáo lý này đã giúp định hình đạo đức xã hội và giảm thiểu bất công, đồng thời thúc đẩy mối quan hệ cộng đồng vững mạnh trong khu vực.
Phật giáo Đại Thừa đã đóng vai trò quan trọng trong việc hòa hợp chính trị và xã hội, đặc biệt là dưới sự ủng hộ mạnh mẽ của Lý Bí, tạo điều kiện để Đại La trở thành một trung tâm văn hóa và tôn giáo lớn, không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm giáo dục và phát triển các giáo lý Phật giáo.
Ảnh hưởng văn hóa và xã hội:
Phật giáo trong giai đoạn này tạo nên sự thay đổi tích cực trong đời sống xã hội Đại La, đặc biệt là trong việc giảm thiểu bất công xã hội nhờ tư tưởng bình đẳng và từ bi. Các lễ hội Phật giáo như lễ Vu Lan, lễ Phật Đản không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là dịp để cộng đồng bày tỏ lòng hiếu thảo và đoàn kết, giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống.
Tóm tắt: Trong giai đoạn thế kỷ VI đến trước năm 938, Phật giáo Hà Nội (Đại La) chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ dòng thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi, dòng thiền Đại Thừa đầu tiên tại Việt Nam. Các phương pháp thiền định và giác ngộ trực tiếp từ Phật giáo Đại Thừa đã giúp phát triển mạnh mẽ Phật giáo Hà Nội trong giai đoạn này, đồng thời ảnh hưởng của các dòng thiền từ Trung Quốc tạo ra sự thay đổi trong cách thức tu hành và giảng dạy, góp phần phát triển một Phật giáo gắn kết chặt chẽ với đời sống xã hội và văn hóa Đại La. Phật giáo Đại La thời kỳ này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tâm linh mà còn tạo nền tảng văn hóa, xã hội và chính trị cho Đại Việt. Phật giáo Đại Thừa, với các giáo lý thiền định và từ bi, trở thành một
2.4 Đặc điểm Phật giáo Hà Nội thời kỳ Bắc Thuộc
Chống đồng hóa Dân tộc, trung tâm giáo dục:
Trong suốt thời kỳ Bắc thuộc, chính quyền phương Bắc thực hiện các chính sách đồng hóa văn hóa mạnh mẽ, trong đó có việc cấm đoán các lễ hội dân gian, nghi thức tâm linh, và chế độ giáo dục truyền thống của người Việt, nhằm xóa bỏ các giá trị văn hóa bản địa. Chính quyền Bắc phương cấm dân học chữ Nôm, đồng thời khuyến khích việc sử dụng chữ Hán trong văn bản hành chính và văn hóa. Chính sách này có mục tiêu rõ ràng là tẩy chay văn hóa Việt và xóa bỏ các giá trị dân tộc. Những chính sách này không chỉ tác động đến ngôn ngữ, mà còn sâu rộng trong tín ngưỡng và lối sống của người dân.
“Chính quyền Bắc phương thực hiện chính sách ngu dân và đồng hóa văn hóa, cấm đoán các lễ hội dân gian và nghi lễ tâm linh, đồng thời áp đặt chữ Hán lên nền văn hóa bản địa.” (Hậu Hán Thư, Phạm Việp, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh, 1965, tr. 102-105).
Tuy nhiên, trong khi chính quyền Bắc phương cấm dân học chữ Nôm, các tăng sĩ Phật giáo lại không bị ảnh hưởng bởi chính sách này, mà vẫn được phép học chữ Hán để đọc các kinh điển Phật giáo. Chính vì thế, Phật giáo đã trở thành nền tảng bảo tồn văn hóa, tri thức, và giáo dục dân tộc trong bối cảnh chính quyền Bắc phương thực hiện các chính sách xóa bỏ nền giáo dục truyền thống.
Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng Phật mà còn là những trung tâm giáo dục duy nhất trong giai đoạn này. Các tăng sĩ Phật giáo không chỉ dạy kinh điển Phật giáo mà còn giảng dạy các kiến thức Nho học, y học, và lý học, giúp người dân duy trì nền tảng tri thức trong bối cảnh các trường học chính thức bị đóng cửa hoặc bị kiềm chế bởi chính quyền Bắc phương. Các tăng sĩ trở thành những người thầy quan trọng, bảo tồn và truyền dạy tri thức cho thế hệ sau, giúp duy trì nền giáo dục dân tộc trong khi các giá trị văn hóa truyền thống đang bị đe dọa.
“Mặc dù chính quyền Bắc phương thực hiện chính sách đồng hóa mạnh mẽ, Phật giáo vẫn giữ vai trò là một trong những hệ thống giáo dục duy trì các tri thức và nền văn hóa của người Việt.” (Việt Nam Phật giáo sử lược, Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 45-49).
Nhờ vào việc duy trì việc dạy chữ Hán và giảng dạy kinh điển Phật giáo, các tăng sĩ Phật giáo đã giúp người dân có thể tiếp cận các văn bản từ các nền văn hóa khác nhau, đồng thời duy trì được bản sắc văn hóa Việt trong bối cảnh đất nước bị đô hộ. Chính vì vậy, Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là người bảo vệ nền văn hóa và giáo dục dân tộc, góp phần giữ gìn tinh thần dân tộc trong thời kỳ khó khăn này.
Chùa là trung tâm văn hóa:
Vì chính quyền Bắc phương cấm các lễ hội và nghi thức truyền thống của người Việt, các ngôi chùa đã trở thành trung tâm văn hóa quan trọng trong suốt thời kỳ này. Mặc dù các lễ hội truyền thống như lễ Tết hay cúng tổ tiên bị cấm, chính quyền phương Bắc không cấm việc tổ chức các lễ hội Phật giáo, do đó Phật giáo đã khéo léo lồng ghép các nghi lễ truyền thống của người Việt vào trong các lễ hội Phật giáo.
Ví dụ, trong lễ Phật đản và lễ Vu Lan, người dân không chỉ tôn thờ Phật mà còn cầu siêu cho tổ tiên, qua đó vẫn duy trì được các nghi lễ dân gian trong khuôn khổ Phật giáo. Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng Phật mà còn đóng vai trò là trung tâm văn hóa quan trọng. Đây là nơi mà các tăng sĩ Phật giáo đã khéo léo lồng ghép văn hóa, lễ hội và nghi lễ tâm linh truyền thống của người Việt vào trong các lễ hội Phật giáo. Các lễ hội Phật giáo như lễ Phật Đản, lễ Vu Lan, lễ cầu an đã trở thành cơ hội để duy trì và phát huy các nghi thức và lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Các nghi lễ và lễ hội tại chùa đã trở thành cầu nối giữa tôn giáo và văn hóa, giúp người dân Đại La (Hà Nội) duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, bất chấp sự cấm đoán của chính quyền phương Bắc. “Chùa chiền không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là nơi bảo tồn văn hóa, lồng ghép nghi lễ tâm linh của người Việt vào các lễ hội Phật giáo.” (Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128).
Chùa là trường học:
Trong bối cảnh Bắc thuộc, không có trường học chính thức cho người Việt, nhưng các ngôi chùa đã trở thành những trường học quan trọng. Các tăng sĩ Phật giáo giảng dạy chữ Hán, giáo lý Phật giáo, và các kiến thức Nho học và y học cho cộng đồng. Những người dân trong vùng đã học cách đọc chữ Hán để đọc kinh Phật, từ đó có thể tiếp cận các văn bản tôn giáo và các kiến thức khác. Chính vì vậy, các ngôi chùa đã trở thành những trung tâm học tập duy nhất, nơi học chữ Hán, kinh Phật, và các tri thức nho học và y học, giúp duy trì nền giáo dục dân tộc trong giai đoạn Bắc thuộc. “Các ngôi chùa đã trở thành trường học duy nhất dạy chữ Hán và giảng dạy giáo lý Phật giáo cũng như các môn học quan trọng khác.” (Lịch sử Phật giáo Việt Nam, Lê Mạnh Thát, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM, 2006, tr. 70-72).
Chùa là trung tâm y tế:
Ngoài vai trò là trung tâm văn hóa và trường học, các ngôi chùa trong thời kỳ Bắc thuộc cũng đóng vai trò là trung tâm y tế cho cộng đồng. Các tăng sĩ Phật giáo học hỏi và áp dụng kiến thức y học từ Ấn Độ và Trung Quốc, sử dụng cây thuốc và thảo dược để chữa bệnh. Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm cung cấp thuốc men và chữa trị các bệnh tật cho người dân, giúp duy trì sức khỏe trong bối cảnh khó khăn. “Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là nơi cung cấp thuốc men và chữa bệnh, mang lại sự yên tâm cho dân chúng trong những thời kỳ khó khăn.” (Việt Nam Phật giáo sử lược, Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 47-49).
Chùa là nơi khơi dậy, nuôi dưỡng lòng yêu nước, đánh đuổi giặc ngoại xâm:
Trong bối cảnh bị đô hộ, các ngôi chùa Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy lòng yêu nước và nuôi dưỡng tinh thần kháng chiến của người dân. Chính tại các chùa, các tăng sĩ đã khích lệ tinh thần yêu nước, kêu gọi người dân đoàn kết và chống lại kẻ xâm lược. Các ngôi chùa trở thành những trung tâm tinh thần, nơi động viên tinh thần nhân dân, đánh đuổi giặc ngoại xâm. Phật giáo đã giúp người dân nhận thức được sức mạnh cộng đồng trong việc kháng chiến và bảo vệ độc lập dân tộc. Lòng yêu nước được nuôi dưỡng qua các nghi lễ và bài giảng Phật giáo, đặc biệt là trong các lễ hội và nghi thức cầu an cho đất nước, giúp tinh thần dân tộc vững mạnh trước áp lực của bắc thuộc. “Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là nơi khơi dậy lòng yêu nước và nuôi dưỡng tinh thần kháng chiến.” (Việt Nam Phật giáo sử lược, Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 47-49).
Tóm tắt: Trong suốt thời kỳ Bắc thuộc, Phật giáo Hà Nội (Đại La) đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy văn hóa Việt, giúp duy trì các lễ hội, nghi lễ và giáo lý Phật giáo qua các ngôi chùa. Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm giáo dục, y tế, và khơi dậy tinh thần yêu nước trong cộng đồng. Phật giáo đã bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, hỗ trợ tinh thần kháng chiến và giúp dân tộc duy trì nền giáo dục trong giai đoạn khó khăn dưới sự đô hộ của phương Bắc.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Lang, Việt Nam Phật giáo sử lược, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 45-49.
2. Lê Mạnh Thát, Lịch sử Phật giáo Việt Nam, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM, 2006, tr. 70-72.
3. Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128.
4. Hậu Hán Thư, Phạm Việp, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh, 1965, tr. 102-105.
5. Việt Nam Phật giáo sử lược, Nguyễn Lang, Nhà xuất bản Văn Học, 2000, tr. 47-49.
6. Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2010, tr. 125-128.
Tác giả: Đại đức Thích Chánh Thuần
Bình luận (0)