
Trao đổi – Nghiên cứu
Vô thức và vô vi - Cuộc gặp gỡ giữa tâm lý học phương Tây và đạo đức học phương Đông
“Vô thức” là khái niệm nền tảng của tâm lý học phân tích phương Tây, trong khi “Vô vi” là tinh hoa của tư tưởng Lão - Trang trong Đạo học phương Đông. Một bên hướng vào giải mã hoạt động của tâm trí, bên kia hướng tới giải phóng con người khỏi sự nô lệ của tâm trí.
-
“Tiếng Việt từ TK 17, cách dùng từ: đạo bụt, giáo bụt ... kiếp, nghiệp, kệ, pháp môn, mục liên, tì lô …” (Phần 50B)
Kết quả của sự pha trộn này dễ dàng dẫn đến sự lẫn lộn giữa các môn phái của đạo Phật và đạo Lão, nhất là dưới con mắt của một người ngoại quốc không tinh thông ngôn ngữ và văn hóa cổ truyền bản địa.
-
Đạo lý làm giàu: Từ Nghị quyết 68 đến Doanh nghiệp tuệ giác
Một dân tộc tỉnh thức là dân tộc biết hướng tài lực, nhân lực, và trí lực về phía ánh sáng: ánh sáng của phụng sự, tỉnh thức, phát triển bền vững và giải thoát toàn diện.
-
Chuyển hóa nhận thức – Chuyển đổi số
Chuyển đổi số chỉ thành công khi chuyển hóa nội tâm đi trước. Một quốc gia chỉ thật sự đổi mới bền vững nếu nền đạo lý đi trước tốc độ, trí tuệ dẫn đường công nghệ, và tâm linh soi chiếu thể chế.
-
Khái luận về mộc bản chùa Dâu
Tổng số ván khắc còn lại tại chùa Dâu là 107 ván, với 199 mặt có nội dung để nghiên cứu. Đây là số lượng không lớn, nhưng tập trung chủ yếu vào tín ngưỡng nông nghiệp, thờ tự thần linh Long vương cầu mưa trong hệ tín ngưỡng Tứ pháp ở Giao Châu xưa.
-
“Thấy biết như thật” là thấy thế nào?
Chỉ cần ta dừng lại được một khoảnh khắc để thấy như thật duyên sinh hợp tan, thì chính khoảnh khắc đó là sự chuyển hóa. Cái nhìn biết rằng mọi sự chỉ là đang xảy ra bởi duyên hội tụ đủ với sự xúc chạm của riêng mình.
-
Hiếu đạo qua góc nhìn giáo dục tam vô lậu học
Tam Vô Lậu học chính là nền tảng giáo dục toàn diện, giúp phát triển không chỉ “hiếu hình thức” mà còn về “hiếu trí” và “hiếu giải thoát.”
-
Luận bàn về 62 tà kiến tồn tại ở Ấn Độ cổ đại
Chỉ có chính tri kiến được xây dựng trên Khổ, Tập, Diệt, Đạo mới có thể dẫn dắt hành giả đi đến giải thoát chân thật, vượt lên trên giới hạn của tưởng tri.
-
Tiếng Việt từ thế kỷ 17: Đạo Bụt/tượng Bụt/lạy Bụt/thờ Bụt và bút, luân hồi, vô thường …
Hi vọng bài viết nhỏ này gợi ý cho người đọc cảm thấy thích thú để tìm hiểu sâu xa hơn nữa về tiếng Việt của các thế kỷ trước; nhất là qua các dạng chữ quốc ngữ, Nôm và Hán và khám phá nhiều điều thú vị hơn trong kho tàng ngôn ngữ văn hóa Việt Nam.
-
Sơ quát về ý nghĩa tên gọi kinh Kim Cang qua Duy Thức Học
Đức Phật dạy ngài Tu Bồ Đề: “Kinh này tên là Kim Cang Bát Nhã Ba La Mật. Các ông cứ nên theo danh tự ấy mà phụng trì. Bởi vì sao? Tu Bồ Đề! Phật thuyết Bát Nhã Ba La Mật tức chẳng phải Bát Nhã Ba La Mật, ấy gọi tên là Bát Nhã Ba La Mật.
-
Xá lợi của đức Phật
Xá Lợi không chỉ là tàn thân vật chất, mà chính là biểu tượng linh thiêng của sự hiện hữu bất diệt nơi đức Phật.
-
Hiếu đạo – mạch nguồn dân tộc và bản sắc làng quê
Chữ Hiếu đi từ mái tranh quê nghèo đến tiếng chuông chùa Vu Lan, từ bữa cơm sum họp đến kinh điển Phật giáo. Chữ Hiếu đã trở thành cầu nối hai dòng chảy: hồn quê Việt Nam và hồn Phật từ bi trí tuệ.
-
Tứ nhiếp pháp với chính quyền địa phương hai cấp
Một bộ máy tinh gọn là điều kiện cần thiết và cấp bách; một bộ máy có đạo lý mềm là điều kiện đủ. Tứ nhiếp pháp không phải phụ trợ, mà là hệ điều hành mềm giúp chuyển lời hứa cải cách thành trải nghiệm hằng ngày của Nhân dân.
-
Nhân quả và bản giao hưởng bí mật của thế kỷ XXI
Hạnh phúc cá nhân không phụ thuộc vào hoàn cảnh, mà gắn chặt với đạo đức và sự tự chủ tâm linh. Đây cũng là lý do trong đời sống hiện đại, ngày càng nhiều người quay về với thiền, lối sống giản dị – như một cách gieo lại nhân lành cho chính mình.
-
Tiến trình Việt hóa dòng Thiền Trúc Lâm
Khác với Phật giáo Ấn Độ và Trung Hoa – vốn thiên về siêu hình học – Thiền phái Trúc Lâm nhấn mạnh tính thực tiễn, hành xử gắn với đời sống.
-
Con đường Bồ tát hạnh giữa cuộc đời
Bồ tát hạnh không chỉ chính là lý tưởng tôn giáo hay đạo đức cá nhân, mà có thể trở thành nền triết lý vận hành đất nước: định hướng hành vi của cá nhân, dẫn dắt chính sách của nhà nước, và định hình bản sắc Việt Nam trên trường quốc tế.
-
Tuệ quyền pháp trị
Tuệ quyền – không phải là một hệ thống thay thế pháp quyền, mà là nội lực khai sáng, truyền đạo lý vào trong thể chế. Nếu pháp quyền bảo đảm “cái đúng” trong tổ chức xã hội, thì tuệ quyền bảo đảm “cái thiện” và “cái minh” trong vận hành xã hội.
-
Tuệ giác Phật giáo góp nền tảng phát triển bền vững
Tuệ giác phật giáo nhấn mạnh vai trò của giác ngộ trong công việc giải thoát con người khỏi vòng luân hồi sinh tử (samsāra).
-
Giới - Định - Tuệ: Trụ cột mềm kiến tạo xã hội minh triết
“Thế giới không cần thêm một tôn giáo, nhưng cần một trật tự đạo lý mới. Không cần thêm một cuộc cách mạng kỹ thuật, mà cần một cuộc phục hưng đạo lý tỉnh thức.”
-
Tầm quan trọng của Phạm Võng Kinh đối với hàng xuất gia
Đối với những ai đã phát tâm thọ giới phải thường xuyên thọ trì để không bị quyên mất, không chỉ những ngày Bố-tát thuyết giới, mà trong tất cả thời nếu rảnh đều nên thường xuyên tụng niệm để không xao nhãng đối với giới luật.
-
Xả: Trí tuệ buông và sức mạnh giữ
Người có XẢ thì làm mà không cần ghi công, giúp mà không mong đền đáp, đau mà không oán giận.




